Characters remaining: 500/500
Translation

lộ trình

Academic
Friendly

Từ "lộ trình" trong tiếng Việt có nghĩamột con đường hoặc tuyến đường người ta phải đi qua để đến một điểm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến địa còn có thể áp dụng trong các kế hoạch, chương trình hoặc dự án.

Định nghĩa
  • Lộ trình: Con đường phải đi qua; tuyến đường. dụ: "Hướng dẫn đi đúng lộ trình."
dụ sử dụng
  1. Trong giao thông:

    • "Chúng ta cần xác định lộ trình đi từ Nội đến Đà Nẵng."
    • "Lộ trình của chuyến xe bus này rất thuận tiện cho hành khách."
  2. Trong kế hoạch hoặc dự án:

    • "Chúng ta cần lập lộ trình cho dự án này để đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn."
    • "Lộ trình phát triển sản phẩm mới sẽ bao gồm các giai đoạn nghiên cứu, thử nghiệm sản xuất."
  3. Trong giáo dục:

    • "Lộ trình học tập của sinh viên cần được lên kế hoạch rõ ràng."
    • "Giáo viên cần hướng dẫn học sinh đi đúng lộ trình để đạt hiệu quả học tập cao."
Cách sử dụng nâng cao
  • "Lộ trình" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lộ trình giáo dục", "lộ trình phát triển", hoặc "lộ trình du lịch". dụ:
    • "Lộ trình giáo dục quốc dân cần được cải cách để phù hợp với yêu cầu thực tiễn."
    • "Chúng tôi đã lên kế hoạch cho lộ trình du lịch cho chuyến đi tháng tới."
Phân biệt với các từ gần giống
  • Tuyến đường: Tương tự như "lộ trình", nhưng thường chỉ dùng trong ngữ cảnh giao thông. dụ: "Tuyến đường này thường xuyên kẹt xe vào giờ cao điểm."
  • Hành trình: Thường chỉ một chuyến đi cụ thể, có thể không cố định. dụ: "Hành trình khám phá đất nước của tôi rất thú vị."
Từ đồng nghĩa
  • Lộ trình có thể đồng nghĩa với "hướng đi", "đường đi", nhưng trong ngữ cảnh khác nhau có thể sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa.
Kết luận

Tóm lại, "lộ trình" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ này không chỉ liên quan đến việc di chuyển còn có thể áp dụng trong các kế hoạch dự án.

  1. d. Con đường phải đi qua; tuyến đường. Hướng dẫn đi đúng lộ trình.

Comments and discussion on the word "lộ trình"